20/1/15

Từ vựng về Tin học tiếng Nhật

Để đọc được các từ vựng này các bạn phải nắm thật vững bảng chữ Hiragana và Katakana (yêu cầu tối thiểu khi học tiếng Nhật). Đa số các từ vựng về Tin học được mượn từ nước ngoài nên được viết bằng Katakana. Tuy vậy một số từ được viết bằng Kanji và mình sẽ phiên âm ra Hiragana.

Tiếng NhậtHiraganaTiếng Anh/Nghĩa
パソコンPersonal Computer/Máy tính cá nhân
コンピューターComputer/Máy tính
タブレットTablet/Máy tính bảng
マウスMouse/Chuột
キーボードKeyboard/Bàn phím
ラップトップLaptop
ソフトウェアSoftware/Phần mềm
ハードウェアHardware/Phần cứng
デバイスDevice/Thiết bị
ゲームGame
サウンドSound/Âm thanh
システムSystem/Hệ thống
オペレーティング・システムOperating system/Hệ điều hành
バッテリBattery/Pin
モニター画面がめんMonitor screen/Màn hình
センサーSensor/Cảm biến
スキャンScan/Máy quét
カメラCamera


Tiếng NhậtHiraganaTiếng Anh/Nghĩa
プログラムProgram/Chương trình
アプリケーションApplication/Ứng dụng
ドキュメント/文書ぶんしょDocument/Tài liệu
ピクチャ/写真しゃしんPicture/Hình ảnh
ミュージック/音楽おんがくMusic/Âm nhạc
ビデオVideo
インストールInstall/Cài đặt
アンインストールUninstall/Gỡ cài đặt
フロッピーFloppy/Đĩa mềm
ハードディスクHard disk/Đĩa cứng
ネットワークNetwork/Mạng máy tính
インターネットInternet
サーチ/検索けんさくSearch/Tìm kiếm
アドレスAddress/Địa chỉ
メールEmail
ブラウザBrowser/Trình duyệt
ホームHome/Trang chủ
ウェブサイトWebsite
アドミニストレーター/管理者かんりしゃAdministrator
ダウンロードDownload
アップロードUpload
データベースDatabase/Cơ sở dữ liệu

1 nhận xét:

  1. Cám ơn bạn đã chia sẻ
    ..............................
    Trần Lai
    Quản Lý
    Fanpage: https://www.facebook.com/trungtamgiasuminhtri
    Click nếu bạn quan tâm: trung tâm gia sư chất lượng cao uy tín nhất tại tphcm hoặc trung tam gia su chat luong cao uy tin nhat tai tphcm

    Trả lờiXóa