23/1/15

Từ vựng về Windows trong tiếng Nhật

Để đọc được các từ vựng, các bạn phải nắm vững bảng chữ Hiragana và Katakana. Các từ bằng Kanji mình sẽ phiên âm ra Hiragana.

Tiếng NhậtHiraganaTiếng Anh/Nghĩa
デスクトップDesktop
コントロールパネルControl Panel
スタートStart
フォルダーFolder
ファイルFile
ごみ箱ごみばこRecycle Bin
タスクバーTaskbar
最近表示した場所さいきんひょうじしたばしょRecent Places
スリープSleep
シャットダウンShutdown
リスタート/再起動さいきどうRestart
設定せっていSettings

Tên một số ứng dụng:

Tiếng NhậtHiraganaTiếng Anh/Nghĩa
タスクマネージャーTask Manager
メモ帳めもちょうNotepad
ペイントPaint
コマンド プロンプトCommand Prompt
ヘルプとサポートHelp and Support
ナレーターNarrator
拡大鏡かくだいきょうMagnifier
サウンド レコーダーSound Recorder
ステップ記録ツールすてっぷきろくっーるStep Recorder
付箋ふせんSticky Notes
リスタート/再起動さいきどうRestart
電卓でんたくCalculator

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét